Traveling violation: lỗi chạy bước
Double dribbling: 2 bóng (Đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng)
Backcourt violation: lỗi bóng về sân nhà (Sau khi đã đem bóng sang sân đối phương, không được đưa bóng trở lại sân nhà)
30 seconds violation: lỗi 30 giây (Cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang dưới rổ đối phương)
5 seconds violation: lỗi 5 giây (ôm bóng quá 5 giây khi bị đối phương kèm sát (khoảng cách 1 cánh tay) mà không nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ)
8 seconds violation: lỗi 8 giây (Khi dành được quyền kiểm soát bóng ở phần sân nhà, trong vòng 8 giây phải đưa bóng sang sân đối phương)
24 seconds violation/shooting time: lỗi 24 giây (Khi dành được quyền kiểm soát bóng trong 24 giây phải ném rổ)
Personal foul: lỗi cá nhân
Team foul: lỗi đồng đội (với NBA là 6 lỗi, và các giải khác, bình thường là 5 lỗi; sau đó với bất kỳ lỗi nào, đối phương đều được ném phạt)
Technical foul: lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi (1 lỗi nặng sẽ được tính = 2 lỗi bình thường - personal foul, khi cầu thủ có những hành vi quá khích trên sân)
Fouled out: ra khỏi sân!! ( khi đã phạm 5/6 lỗi thường - tùy quy định)
Free throw: ném tự do/ném phạt (khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ sẽ được ném phạt - 1 trái ném phạt chỉ tính 1 điểm)
Neu ko ro ve nhung luat nay co the bi ra san vi pham qua 5 loi.